Nghĩa tiếng Việt của từ paralyse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpær.ə.laɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈpær.ə.laɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm tê liệt, làm mất khả năng hoạt động của
Contoh: The accident left him paralysed from the waist down. (Tạt tai nạn khiến anh ta bị tê liệt từ thắt lưng trở xuống.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'paralyein', có nghĩa là 'làm tê liệt', từ 'para-' (có nghĩa là 'bên cạnh') và 'lyein' (có nghĩa là 'giải phóng').
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống: Bạn đang xem phim và có một cảnh người chính bị làm tê liệt sau một vụ va chạm, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'paralyse'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: immobilize, disable, incapacitate
Từ trái nghĩa:
- động từ: activate, enable, empower
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- paralyse with fear (làm tê liệt do sợ hãi)
- economically paralysed (tê liệt về mặt kinh tế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The poison can paralyse your muscles. (Chất độc có thể làm tê liệt cơ bắp của bạn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a knight who was paralysed by a mysterious spell. He couldn't move or speak, but his mind was still active. He had to find a way to break the spell and regain his mobility. (Một thời gian trước, có một hiệp sĩ bị làm tê liệt bởi một lời nguyền bí ẩn. Anh ta không thể di chuyển hoặc nói, nhưng tâm trí của anh ta vẫn hoạt động. Anh ta phải tìm cách phá nguyền và lấy lại khả năng di chuyển của mình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ bị làm tê liệt bởi một lời nguyền bí ẩn. Anh ta không thể di chuyển hoặc nói, nhưng tâm trí của anh ta vẫn hoạt động. Anh ta phải tìm cách phá nguyền và lấy lại khả năng di chuyển của mình.