Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ paralysis, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pəˈræl.ə.sɪs/

🔈Phát âm Anh: /pəˈræl.ɪ.sɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tình trạng mất khả năng co cơ hoặc di chuyển
        Contoh: The accident left him in a state of paralysis. (Kejadian itu meninggalkannya dalam keadaan paralysis.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'paralysis', từ 'paralyein' nghĩa là 'làm tê liệt', có liên quan đến từ 'lysis' nghĩa là 'phân giải'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người bị tê liệt sau một tai nạn giao thông, không thể di chuyển hoặc co cơ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: palsy, immobility

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: mobility, movement

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • complete paralysis (tê liệt hoàn toàn)
  • temporary paralysis (tê liệt tạm thời)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The stroke caused partial paralysis on his left side. (Stroke menyebabkan paralysis parsial di sisi kirinya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who suffered from paralysis after a severe accident. He couldn't move his legs, but with determination and therapy, he slowly regained his mobility. His story inspired many who faced similar challenges.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông bị tê liệt sau một tai nạn nặng nề. Anh ta không thể di chuyển chân, nhưng với quyết tâm và liệu trình, anh ta dần dần lấy lại khả năng di chuyển. Câu chuyện của anh ta truyền cảm hứng cho nhiều người phải đối mặt với thử thách tương tự.