Nghĩa tiếng Việt của từ parameter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pəˈræm.ə.t̬ɚ/
🔈Phát âm Anh: /pəˈræm.ɪ.tər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tham số, đại lượng đặc trưng cho một tính chất nào đó của hệ thống hoặc quá trình
Contoh: The parameters of the model need to be adjusted. (Các tham số của mô hình cần được điều chỉnh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'para-' có nghĩa là 'bên cạnh' và 'metron' có nghĩa là 'đo lường'. Kết hợp để tạo thành 'parameter' có nghĩa là 'đo lường bên cạnh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc điều chỉnh các thông số trong một mô hình toán học hoặc khoa học.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tham số, biến số, yếu tố
Từ trái nghĩa:
- không có từ trái nghĩa rõ ràng cho 'parameter'
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- set the parameters (thiết lập các tham số)
- within the parameters (trong phạm vi các tham số)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We need to consider all the parameters in this experiment. (Chúng ta cần xem xét tất cả các tham số trong thí nghiệm này.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a scientist was working on a complex model. She had to adjust various parameters to make the model accurate. Each parameter represented a different aspect of the system, and by fine-tuning them, she was able to predict the outcomes more precisely.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học đang làm việc trên một mô hình phức tạp. Cô ấy phải điều chỉnh nhiều tham số khác nhau để làm cho mô hình chính xác hơn. Mỗi tham số đại diện cho một khía cạnh khác nhau của hệ thống, và bằng cách tinh chỉnh chúng, cô ấy đã có thể dự đoán kết quả chính xác hơn.