Nghĩa tiếng Việt của từ paramount, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpær.ə.maʊnt/
🔈Phát âm Anh: /ˈpær.ə.maʊnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có tầm quan trọng hàng đầu, lớn nhất, hàng đầu
Contoh: Security is of paramount importance. (Keamanan adalah sangat penting.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'paramount', kết hợp từ 'par-' nghĩa là 'bên cạnh' và 'mont' nghĩa là 'núi', dẫn đến ý nghĩa 'núi cao nhất'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vị vua có quyền lực lớn nhất trong vương quốc, đại diện cho sự quan trọng và ưu tiên.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: supreme, foremost, preeminent
Từ trái nghĩa:
- tính từ: insignificant, minor, subordinate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- of paramount importance (có tầm quan trọng hàng đầu)
- paramount leader (lãnh tụ hàng đầu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The safety of our customers is paramount. (Keamanan pelanggan kami adalah sangat penting.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a kingdom, the paramount leader was known for his wisdom and power. He made decisions that were of paramount importance to the welfare of the people. One day, a challenge arose that threatened the safety of the kingdom, and the leader's paramount concern was to protect his people and maintain peace.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một vương quốc, lãnh tụ hàng đầu được biết đến với sự khôn ngoan và quyền lực của mình. Ông ta đưa ra những quyết định có tầm quan trọng hàng đầu đối với phúc lợi của dân chúng. Một ngày nọ, một thách thức đã xuất hiện và đe dọa đến sự an toàn của vương quốc, và mối quan tâm hàng đầu của lãnh tụ là bảo vệ dân chúng và duy trì hòa bình.