Nghĩa tiếng Việt của từ parasite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpær.ə.saɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈpær.ə.saɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sinh vật sống nhờ thuộc vào cơ thể sinh vật khác mà không có lợi ích gì cho chủ thể
Contoh: The tapeworm is a parasite that lives in the human intestine. (Giun đũa là một ký sinh trùng sống trong ruột người.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'parasitus', có nghĩa là 'người nhờ ăn', từ 'para-' nghĩa là 'cạnh' và 'sitos' nghĩa là 'thức ăn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con giun đũa ký sinh trong ruột người, lấy dữ liệu từ chủ thể mà không có lợi ích gì.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: freeloader, leech, sponger
Từ trái nghĩa:
- danh từ: host, benefactor
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- parasite load (tải trọng ký sinh trùng)
- parasite infection (nhiễm ký sinh trùng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Some parasites can cause serious diseases in humans. (Một số ký sinh trùng có thể gây ra các bệnh nặng ở người.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a parasite named 'Pari' who lived in a human's intestine. Pari was always looking for ways to survive without contributing anything to the host. One day, the human decided to visit a doctor, and Pari was removed, ending his parasitic lifestyle. (Dulu kala, ada sebuah parasit bernama 'Pari' yang tinggal di usus manusia. Pari selalu mencari cara untuk bertahan hidup tanpa memberikan apa-apa kepada inang. Suatu hari, manusia itu memutuskan untuk mengunjungi dokter, dan Pari dikeluarkan, mengakhiri gaya hidup parasitnya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ký sinh trùng tên 'Pari' sống trong ruột người. Pari luôn tìm cách để tồn tại mà không đóng góp gì cho chủ thể. Một ngày, người đó quyết định đến thăm bác sĩ, và Pari đã bị loại bỏ, kết thúc lối sống ký sinh của nó.