Nghĩa tiếng Việt của từ parasitic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌpær.əˈsɪt.ɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌpær.əˈsɪt.ɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc về, hoạt động như một ký sinh trùng
Contoh: Some plants are parasitic on other plants. (Một số loài thực vật là ký sinh trên các loài thực vật khác.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'parasitus', từ 'para-' nghĩa là 'bên cạnh' và 'sitos' nghĩa là 'thức ăn', kết hợp với hậu tố '-ic'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các loài ký sinh trùng như ruồi, kém cỏi và phụ thuộc vào chủ thể khác để sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: parasitic, symbiotic, dependent
Từ trái nghĩa:
- tính từ: independent, self-sufficient
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- parasitic relationship (mối quan hệ ký sinh)
- parasitic infection (nhiễm trùng ký sinh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The parasitic plant draws nutrients from its host. (Cây ký sinh hút chất dinh dưỡng từ chủ thể của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a parasitic plant that lived on a big tree. The plant was not able to make its own food, so it relied on the tree for nutrients. The tree, however, was strong and didn't mind sharing its resources. This symbiotic relationship allowed both the tree and the parasitic plant to thrive.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cây thực vật ký sinh sống trên một cái cây to. Cây này không thể tự tổng hợp thức ăn, nên nó phụ thuộc vào cây lớn để lấy chất dinh dưỡng. Tuy nhiên, cây lớn rất mạnh mẽ và không ngại chia sẻ nguồn tài nguyên của mình. Mối quan hệ hỗ trợ này cho phép cả cây lớn và cây thực vật ký sinh đều phát triển mạnh.