Nghĩa tiếng Việt của từ parcel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɑːrsəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɑːsəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một đống hàng hóa được gói gọn, thường để gửi đi
Contoh: She received a parcel from her friend. (Dia menerima paket dari temannya.) - động từ (v.):chia thành nhiều phần nhỏ, gói gọn
Contoh: The land was parcelled out among the heirs. (Tanah itu diparcelkan di antara para pewaris.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'parcelet', tiền thân là 'parcere' nghĩa là 'chia ra', kết hợp với hậu tố '-el' có nghĩa là 'nhỏ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc gửi bưu phẩm hoặc quà tặng, đó là một 'parcel'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: package, bundle
- động từ: divide, distribute
Từ trái nghĩa:
- động từ: combine, merge
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- parcel post (bưu điện)
- parcel out (chia ra)
- parcel up (gói lại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: I need to send this parcel to my family. (Saya perlu mengirim paket ini ke keluarga saya.)
- động từ: The farmer parcelled the land into small plots. (Nông dân itu memarcel tanah menjadi petak-petak kecil.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village where everyone parcelled their goods to trade with each other. One day, a mysterious parcel arrived, and it brought great joy to the village.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ nơi mọi người chia nhỏ hàng hóa của mình để trao đổi với nhau. Một ngày nọ, một gói hàng bí ẩn đến, và nó mang đến niềm vui lớn cho ngôi làng.