Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ parch, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pɑːrtʃ/

🔈Phát âm Anh: /pɑːtʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm khô, làm nóng đến mức mất nước
        Contoh: The sun parched the land, leaving it barren. (Mặt trời làm khô đất đai, khiến nó trở nên cằn cỗi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'perchen', có liên quan đến ý nghĩa của việc làm khô bằng nắng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một cánh đồng lúa đang bị nắng chiếu như thế nào khiến nó trở nên khô và giòn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: dry, scorch, bake

Từ trái nghĩa:

  • động từ: moisten, hydrate, wet

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • parched land (đất bị khô)
  • parched throat (cổ họng khô)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The long summer parched the grass in the yard. (Mùa hè dài làm khô cỏ trong sân.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land parched by the relentless sun, the villagers struggled to find water. They had to dig deeper wells and ration their supplies, all the while hoping for rain. One day, a traveler came with a magical seed that, when planted, brought forth a lush, green oasis. The villagers were overjoyed, and the land was no longer parched.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một miền đất bị nắng khô cứng, người dân của ngôi làng đấy phải vật lộn để tìm kiếm nước. Họ phải đào giếng sâu hơn và dùng nước cấp dưỡng, trong khi mong chờ mưa đến. Một ngày, một du khách đến với một hạt giống kỳ diệu, khi trồng nó sẽ tạo ra một ốc đảo xanh tươi. Người dân vô cùng vui mừng, và đất nước không còn bị khô nữa.