Nghĩa tiếng Việt của từ pardon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɑːrdən/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɑːdən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):miễn trừ, tha thứ
Contoh: Pardon me for interrupting. (Maafkan saya karena mengganggu.) - danh từ (n.):sự tha thứ, sự miễn trừ
Contoh: I beg your pardon. (Tôi xin lỗi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'pardon', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'perdonare', bao gồm 'per-' (thay thế cho 'pro-') và 'donare' (tặng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống bạn phải xin lỗi ai đó vì đã làm gì đó sai trái.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: forgive, excuse
- danh từ: forgiveness, excuse
Từ trái nghĩa:
- động từ: blame, punish
- danh từ: blame, punishment
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- beg for pardon (xin lỗi)
- grant pardon (miễn trừ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He asked for pardon for his mistake. (Anh ấy xin lỗi vì sai lầm của mình.)
- danh từ: The king granted a pardon to the prisoners. (Vị vua ban tự do cho những tù nhân.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a king who was known for his kindness. One day, he decided to grant a pardon to all the prisoners in his kingdom. The people were overjoyed and praised the king for his mercy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua nổi tiếng vì lòng tốt bụng. Một ngày nọ, ông quyết định ban tự do cho tất cả tù nhân trong vương quốc. Dân chúng vô cùng vui mừng và ca ngợi vị vua vì lòng nhân hậu của ông.