Nghĩa tiếng Việt của từ pare, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pɛr/
🔈Phát âm Anh: /pɛə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):cắt bỏ, bóc bỏ
Contoh: He pared the apple before eating it. (Anh ta cắt vỏ táo trước khi ăn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'parare', nghĩa là 'chuẩn bị', 'làm cho sạch'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc cắt vỏ trái cây, đặc biệt là táo, khi bạn nghe từ 'pare'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: trim, peel, shave
Từ trái nghĩa:
- động từ: add, attach
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pare down (giảm bớt)
- pare off (cắt bỏ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She carefully pared the edges of the paper. (Cô ấy cẩn thận cắt các cạnh của tờ giấy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who loved to pare his fruits before cooking. One day, he decided to pare an apple for a pie. As he pared the apple, he thought about how each slice removed was like removing the unwanted parts of his life, making it cleaner and simpler.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích việc cắt vỏ trái cây trước khi nấu. Một ngày nọ, ông quyết định cắt vỏ táo để làm bánh. Khi ông cắt vỏ táo, ông nghĩ về việc mỗi lát cắt đi giống như việc loại bỏ những phần không cần thiết trong cuộc sống của ông, làm cho nó sạch sẽ và đơn giản hơn.