Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ parent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɛr.ənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈpær.ənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người cha hoặc người mẹ của một đứa trẻ
        Contoh: Both parents should be involved in their child's education. (Cả cha và mẹ nên tham gia vào việc giáo dục con cái của họ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'parens', có nghĩa là 'người nuôi dưỡng', từ 'pario' nghĩa là 'sinh ra'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một gia đình hạnh phúc, cha mẹ và con cái.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: father, mother

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: child, offspring

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • single parent (cha hoặc mẹ độc thân)
  • parent company (công ty mẹ)
  • parental guidance (hướng dẫn của cha mẹ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The child ran to his parents for comfort. (Đứa trẻ chạy đến cha mẹ để tìm sự an ủi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a loving parent who always took care of their child. No matter what happened, the parent was always there to support and guide the child, showing the true meaning of 'parent'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người cha (hoặc mẹ) rất yêu thương và luôn chăm sóc con cái của mình. Dù có chuyện gì xảy ra, người cha (hoặc mẹ) luôn ở bên cạnh để hỗ trợ và dẫn dắt con, thể hiện đúng nghĩa của từ 'parent'.