Nghĩa tiếng Việt của từ parentage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɛr.ən.t̬ɪdʒ/
🔈Phát âm Anh: /ˈpær.ən.tɪdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nguồn gốc, họ hàng, dòng dõi
Contoh: His parentage was unknown to many. (Asal usulnya tidak diketahui oleh banyak orang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'parentum', từ 'parens' nghĩa là 'cha mẹ', kết hợp với hậu tố '-age'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bị hỏi về gốc gác trong một cuộc phỏng vấn, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'parentage'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- ancestry, lineage, descent
Từ trái nghĩa:
- orphanhood, adoption
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- of humble parentage (của gốc gác thấp kém)
- of noble parentage (của gốc gác quý tộc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She was proud of her noble parentage. (Dia bangga dengan asal usul bangsanya yang mulia.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man whose parentage was a mystery. He embarked on a journey to uncover his roots, which led him to discover a lineage of great warriors. This journey not only revealed his parentage but also his destiny.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông mà gốc gác của ông ta là một bí ẩn. Ông bắt đầu một cuộc hành trình để khám phá gốc rễ của mình, dẫn đến việc khám phá ra một dòng dõi của những chiến binh vĩ đại. Cuộc hành trình này không chỉ tiết lộ gốc gác của ông mà còn tiết lộ số phận của ông.