Nghĩa tiếng Việt của từ parish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpær.ɪʃ/
🔈Phát âm Anh: /ˈpær.ɪʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một khu vực địa phương được quản lý bởi một giáo xứ trong Công giáo
Contoh: The local parish organizes community events. (Giáo xứ địa phương tổ chức các sự kiện cộng đồng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'parochia', dẫn xuất từ 'parochiāre' nghĩa là 'để quản lý'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu vực có những nhà thờ và hoạt động cộng đồng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: district, community, region
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- parish council (hội đồng giáo xứ)
- parish church (nhà thờ giáo xứ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He is active in his parish. (Anh ấy hoạt động nhiều trong giáo xứ của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once in a small parish, the community came together to celebrate the annual festival. Everyone contributed, from the youngest child to the oldest resident, making it a memorable event for all.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần trong một giáo xứ nhỏ, cộng đồng tụ tập để kỷ niệm lễ hội hàng năm. Mọi người đều đóng góp, từ đứa trẻ em đến người cao tuổi, biến nó thành một sự kiện đáng nhớ cho tất cả.