Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ parisian, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌpær.ɪˈzjən/

🔈Phát âm Anh: /ˌpær.ɪˈzjɛn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thuộc về Paris, của người Paris
        Contoh: She wore a very Parisian outfit. (Dia memakai pakaian yang sangat Paris.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'Parisiensis', dùng để chỉ người dân thành phố Paris, Pháp.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những hình ảnh của thành phố Paris, như các công trình kiến trúc nổi tiếng như tháp Eiffel, các quán cà phê và phong cách sống của người Paris.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: Parisian, Parisian-style, French

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: non-Parisian, foreign

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Parisian fashion (thời trang Paris)
  • Parisian lifestyle (lối sống Paris)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The Parisian cafés are famous for their ambiance. (Kafe Parisian terkenal karena suasananya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the heart of Paris, there lived a Parisian artist who loved to paint the city's beauty. Every day, he would walk through the Parisian streets, capturing the essence of Parisian life in his paintings.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở trung tâm Paris, có một nghệ sĩ Paris đam mê vẽ vẻ đẹp của thành phố. Hàng ngày, anh ta đi dạo qua những con phố Paris, ghi lại bản sắc của cuộc sống Paris trong những bức tranh của mình.