Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ park, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pɑrk/

🔈Phát âm Anh: /pɑːk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):công viên, vườn thực vật
        Contoh: We went to the park to have a picnic. (Kami pergi ke taman untuk piknik.)
  • động từ (v.):đỗ xe, để lại
        Contoh: He parked his car in the garage. (Dia mengeparkan mobilnya di garasi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'parc', sau đó được chuyển thành tiếng Anh với nghĩa tương tự.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu vui chơi ngoài trời với cây xanh, con đường và người dân đang nghỉ ngơi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: garden, playground
  • động từ: place, leave

Từ trái nghĩa:

  • động từ: remove, take

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • national park (công viên quốc gia)
  • theme park (công viên chuyện)
  • car park (bãi đỗ xe)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The children are playing in the park. (Anak-anak sedang bermain di taman.)
  • động từ: Can you park the car near the entrance? (Bisakah Anda mengeparkan mobil di dekat pintu masuk?)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a beautiful park where people loved to gather. It was a place of joy and relaxation, with lush greenery and colorful flowers. One day, a man decided to park his car near the park entrance to enjoy the scenery. As he walked through the park, he realized how important it was to have such a space in the city.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một công viên đẹp mà mọi người yêu thích tụ họp. Đó là một nơi vui vẻ và thư giãn, với xanh tươi và hoa đầy màu sắc. Một ngày nọ, một người đàn ông quyết định đỗ xe gần cổng vào của công viên để ngắm cảnh. Khi đi bộ qua công viên, anh ta nhận ra sự quan trọng của không gian như vậy trong thành phố.