Nghĩa tiếng Việt của từ parking, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɑːrkɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɑːkɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khu đất dùng để đỗ xe
Contoh: The parking lot is full. (Gara parkir penuh.) - tính từ (adj.):liên quan đến việc đỗ xe
Contoh: This is a parking space. (Ini adalah tempat parkir.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'park', có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'parc', kết hợp với hậu tố '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang tìm chỗ đỗ xe trong một siêu thị lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: car park, parking lot
- tính từ: parking-related
Từ trái nghĩa:
- tính từ: non-parking
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- parking space (khu vực đỗ xe)
- parking lot (bãi đỗ xe)
- parking fee (phí đỗ xe)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: There is a fee for parking here. (Ada biaya untuk parkir di sini.)
- tính từ: The parking regulations are strict. (Peraturan parkirnya ketat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a busy city, there was a parking lot that was always full. One day, a clever man invented a smart parking system that helped everyone find a spot easily. The city became known for its efficient parking.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố bận rộn, có một bãi đỗ xe luôn đầy xe. Một ngày, một người đàn ông thông minh phát minh ra một hệ thống đỗ xe thông minh giúp mọi người dễ dàng tìm được chỗ đỗ. Thành phố nổi tiếng với hiệu quả của hệ thống đỗ xe của mình.