Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ parkway, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɑːrkweɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈpɑːkwəɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đường cao tốc được trang trí như một công viên
        Contoh: We drove along the scenic parkway. (Kami mengendarai mobil di sepanjang parkway yang indah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Kết hợp từ 'park' (công viên) và 'way' (đường), chỉ một loại đường cao tốc được trang trí như một công viên.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con đường đẹp như một công viên, có thể có cây xanh và cảnh quan đẹp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: scenic highway, garden route

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: ordinary road, city street

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • drive on the parkway (lái xe trên đường cao tốc)
  • scenic parkway (đường cao tốc có cảnh quan đẹp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The parkway was lined with beautiful trees. (Parkway itu dihiasi dengan pohon-pohon yang indah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a beautiful parkway that connected two cities. It was not just a road, but a place where people could enjoy nature while driving. The parkway was lined with colorful flowers and tall trees, making every drive a scenic experience.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đường cao tốc đẹp đẽ nối liền hai thành phố. Nó không chỉ là một con đường, mà còn là nơi mọi người có thể thưởng ngoạn thiên nhiên trong khi lái xe. Đường cao tốc được bao quanh bởi những bông hoa hồng đầy màu sắc và những cái cây cao lớn, biến mỗi chuyến đi thành một trải nghiệm thượng đẹp.