Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ parliament, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɑːrləmənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈpɑːləmənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tổ chức lập pháp của một quốc gia, gồm các đại biểu được bầu cử
        Contoh: The Parliament is discussing the new law. (Quốc hội đang thảo luận về luật mới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'parlement', từ tiếng Latin 'parliamentum'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi họp mặt của các đại biểu quốc hội, họ đang thảo luận về các vấn đề quốc gia.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: congress, assembly, legislature

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: individual, private

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Parliament session (phiên họp Quốc hội)
  • Parliament building (tòa nhà Quốc hội)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The members of Parliament debated the bill. (Các thành viên của Quốc hội tranh luận về dự luật.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the Parliament building, lawmakers gathered to discuss important national issues. They debated, argued, and eventually came to a consensus, shaping the future of their country. (Dulur: Suatu hari, di gedung Parlemen, para pejabat kumpul untuk membahas isu nasional penting. Mereka berdebat, berselisih, dan akhirnya mencapai kesepakatan, membentuk masa depan negara mereka.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong tòa nhà Quốc hội, các nhà lập pháp tụ tập để thảo luận về các vấn đề quốc gia quan trọng. Họ tranh luận, tranh cãi và cuối cùng đạt được sự đồng thuận, tạo nên tương lai của đất nước họ.