Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ parlor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɑːrlər/

🔈Phát âm Anh: /ˈpɑːlə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phòng tiếp khách hoặc một cửa hàng đặc biệt
        Contoh: They opened a beauty parlor in the town center. (Mereka membuka sebuah parlor kecantikan di pusat kota.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'parleur', có nghĩa là người nói, sau đó được thay đổi thành 'parlor' để chỉ một phòng để nói chuyện.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một phòng rộng rãi với ghế mềm và ánh sáng ấm áp, đó là nơi bạn có thể thư giãn và tiếp khách.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phòng tiếp khách: sitting room, lounge
  • cửa hàng đặc biệt: shop, salon

Từ trái nghĩa:

  • không có từ trái nghĩa rõ ràng cho 'parlor'

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • beauty parlor (salon mỹ phẩm)
  • ice cream parlor (quán kem)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The ice cream parlor was always crowded in the summer. (Parlor kem luôn đông người vào mùa hè.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small town, there was a cozy parlor where people gathered to enjoy delicious ice cream. The parlor was known for its unique flavors and friendly atmosphere, making it a favorite spot for both locals and tourists.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một parlor ấm cúng nơi mọi người tụ tập để thưởng thức kem ngon. Parlor nổi tiếng với những hương vị độc đáo và không khí thân thiện, biến nó thành điểm đến yêu thích của cả người dân địa phương lẫn khách du lịch.