Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ parochial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pəˈroʊkiəl/

🔈Phát âm Anh: /pəˈrəʊkiəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):của, liên quan đến một giáo phận hoặc khu vực địa phương; hẹp hòi, thiển cận
        Contoh: The school has a parochial outlook. (Trường học có một tầm nhìn hẹp hòi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'parochialis', từ 'parochia' nghĩa là 'giáo phận', liên quan đến từ 'parish'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhà thờ nhỏ, cục bộ, không quan tâm đến những gì diễn ra bên ngoài.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • narrow-minded, provincial, limited

Từ trái nghĩa:

  • broad-minded, cosmopolitan, open-minded

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • parochial interests (lợi ích địa phương)
  • parochial views (quan điểm hẹp hòi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The debate was limited by its parochial focus. (Cuộc tranh luận bị giới hạn bởi chủ đề hẹp hòi của nó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small, parochial town, the residents were only concerned with their local issues and rarely looked beyond their borders. One day, a visitor brought news of the wider world, challenging their narrow perspectives and encouraging them to broaden their horizons.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng hẹp hòi, người dân chỉ quan tâm đến vấn đề địa phương của họ và hiếm khi nhìn ra ngoài ranh giới của mình. Một ngày nọ, một vị khách đến với tin tức về thế giới rộng lớn, thách thức những quan điểm hẹp hòi của họ và khuyến khích họ mở rộng tầm nhìn của mình.