Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ parody, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpær.ə.di/

🔈Phát âm Anh: /ˈpær.ə.di/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bản tẩy, bản trong trái tim
        Contoh: The movie is a parody of the original story. (Film ini merupakan parodi dari cerita aslinya.)
  • động từ (v.):làm bản tẩy, làm trái tim
        Contoh: He likes to parody famous speeches. (Dia suka meniru pidato terkenal.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'parodia', từ 'parodein' nghĩa là 'hát theo', kết hợp với hậu tố '-ia'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bộ phim hoặc một câu chuyện được diễn ra một cách hài hước và giả tạo, làm bạn cười khúc khích.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: satire, spoof, imitation
  • động từ: mimic, imitate, mock

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: original, genuine
  • động từ: create, originate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • musical parody (bản tẩy âm nhạc)
  • literary parody (bản tẩy văn học)
  • political parody (bản tẩy chính trị)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: His parody of the politician was hilarious. (Bản tẩy của ông ấy về chính trị gia rất hài hước.)
  • động từ: She loves to parody famous movie scenes. (Cô ấy thích làm bản tẩy các cảnh phim nổi tiếng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a talented comedian who loved to parody famous stories. One day, he decided to create a parody of a popular fairy tale, turning it into a hilarious and unexpected twist. The audience laughed and enjoyed the clever parody, which became a hit.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một diễn viên hài tài năng thích làm bản tẩy các câu chuyện nổi tiếng. Một ngày nọ, anh ta quyết định tạo ra một bản tẩy của một truyện cổ tích phổ biến, biến nó thành một điểm nhấn hài hước và bất ngờ. Khán giả cười và thích thú với bản tẩy thông minh này, nó trở thành một bản hit.