Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ paroxysm, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpær.ək.sɪz.əm/

🔈Phát âm Anh: /ˈpær.ək.sɪz.əm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự giật cục, cơn bùng phát đột ngột
        Contoh: The patient experienced a paroxysm of coughing. (Bệnh nhân trải qua một cơn ho khanh khốc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'paroxysmos', từ 'paroxyn' nghĩa là 'kích thích mạnh hơn', kết hợp với hậu tố '-ism'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cơn giật cục như cơn ho hoặc cơn đau đầu đột ngột.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: spasm, convulsion, outburst

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: calm, tranquility, peace

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in paroxysms of (trong cơn giật cục của)
  • paroxysm of anger (cơn giận dữ đột ngột)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The paroxysm of laughter was contagious. (Cơn cười giật cục lan tỏa đến những người xung quanh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who experienced paroxysms of laughter whenever he heard a particular joke. This paroxysm made everyone around him laugh as well, spreading joy throughout the town. (Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông khi nghe một trò đùa đặc biệt lại bị giật cục cười. Cơn giật cục này làm cho mọi người xung quanh cũng cười theo, lan tỏa hạnh phúc trong thị trấn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông khi nghe một trò đùa đặc biệt lại bị giật cục cười. Cơn giật cục này làm cho mọi người xung quanh cũng cười theo, lan tỏa hạnh phúc trong thị trấn.