Nghĩa tiếng Việt của từ parrot, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpær.ət/
🔈Phát âm Anh: /ˈpær.ət/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài chim nói được, thường được nuôi để bắt chước giọng nói của con người
Contoh: The parrot can imitate human speech. (Con quốt có thể bắt chước giọng nói của con người.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'parrot' có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'perroquet', tiếng Latin 'parrotus', có thể liên hệ đến tiếng Hy Lạp 'peraō' nghĩa là 'mang đi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con quốt màu sắc sặc sỡ và có khả năng nói được giống con người.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: psittacine, polly
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- as talkative as a parrot (nói nhiều như con quốt)
- parrot fashion (theo kiểu bắt chước)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The colorful parrot is a popular pet. (Con quốt màu sắc là một loài thú cưng phổ biến.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a clever parrot named Polly. She lived in a beautiful cage in a house by the sea. Every day, she would listen to the stories of the people around her and repeat them with great accuracy. One day, a fisherman told a story about a hidden treasure, and Polly memorized every word. Later, she repeated the story to a curious child, who then went on a thrilling adventure to find the treasure, all thanks to the parrot's sharp memory and mimicry.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con quốt thông minh tên Polly. Nó sống trong một cái lồng đẹp ở nhà ven biển. Hàng ngày, nó lắng nghe những câu chuyện của mọi người xung quanh và lặp lại chúng một cách chính xác. Một ngày nọ, một người làng kể một câu chuyện về kho báu ẩn, và Polly nhớ lại mọi từ. Sau đó, nó kể lại câu chuyện đó cho một đứa trẻ tò mò, người đã sau đó đi vào một cuộc phiêu lưu ly kỳ để tìm kho báu, tất cả nhờ vào trí nhớ nhanh và khả năng bắt chước của con quốt.