Nghĩa tiếng Việt của từ parse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pɑːrs/
🔈Phát âm Anh: /pɑːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):phân tích cú pháp, giải thích
Contoh: The software can parse the data quickly. (Phần mềm có thể phân tích dữ liệu một cách nhanh chóng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pars', có nghĩa là 'phần', được sử dụng trong ngữ pháp để chỉ việc phân tích cú pháp.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc phân tích một đoạn văn bản để hiểu cấu trúc cú pháp của nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: analyze, interpret
Từ trái nghĩa:
- động từ: compose, synthesize
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- parse error (lỗi phân tích)
- parse tree (cây phân tích)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The program is designed to parse the syntax of the input data. (Chương trình được thiết kế để phân tích cú pháp của dữ liệu đầu vào.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a programmer needed to parse a complex code to understand its structure. He used a special tool that could parse the syntax and provide a clear picture of the code's logic.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một lập trình viên cần phải phân tích mã phức tạp để hiểu cấu trúc của nó. Anh ta sử dụng một công cụ đặc biệt có thể phân tích cú pháp và cung cấp một bức tranh rõ ràng về logic của mã.