Nghĩa tiếng Việt của từ part, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pɑrt/
🔈Phát âm Anh: /pɑːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một phần của toàn thể
Contoh: The car needs a new part. (Xe cần một phụ tùng mới.) - động từ (v.):chia, tách ra
Contoh: They decided to part ways. (Họ quyết định chia tay.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'partem', từ 'pars' nghĩa là 'phần'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc lắp ráp một chiếc xe đồ chơi, mỗi phụ tùng là một 'part'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: portion, section
- động từ: separate, divide
Từ trái nghĩa:
- danh từ: whole, entirety
- động từ: join, unite
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- take part (tham gia)
- part of speech (từ loại)
- part with (từ bỏ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She played a big part in the project. (Cô ấy đóng vai trò lớn trong dự án.)
- động từ: The road parts the village from the city. (Con đường tách làng khỏi thành phố.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a mechanic named Jack had to fix a car. He needed a special part to complete the repair. As he searched for the part, he realized how each part of the car was essential for its function. (Một lần không lâu, một thợ sửa xe tên Jack phải sửa chữa một chiếc xe. Anh ta cần một phụ tùng đặc biệt để hoàn thành việc sửa chữa. Khi tìm kiếm phụ tùng đó, anh ta nhận ra mỗi phần của chiếc xe đều quan trọng cho chức năng của nó.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ sửa xe tên Jack phải sửa chữa một chiếc xe. Anh ta cần một phụ tùng đặc biệt để hoàn thành việc sửa chữa. Khi tìm kiếm phụ tùng đó, anh ta nhận ra mỗi phần của chiếc xe đều quan trọng cho chức năng của nó.