Nghĩa tiếng Việt của từ part-time, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌpɑːrtˈtaɪm/
🔈Phát âm Anh: /ˌpɑːtˈtaɪm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):làm việc, học tập không đủ thời gian làm việc, học tập chính thức
Contoh: She has a part-time job. (Dia memiliki pekerjaan paruh waktu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ 'part' (một phần) và 'time' (thời gian), kết hợp để chỉ một loại công việc hoặc học tập mà không yêu cầu toàn thời gian.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc làm bán thời gian, hay học tập bán thời gian trong khi có thời gian cho các việc khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: half-time, hourly
Từ trái nghĩa:
- tính từ: full-time
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- part-time job (công việc bán thời gian)
- part-time student (sinh viên bán thời gian)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He works part-time at a local store. (Dia bekerja paruh waktu di sebuah toko setempat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a student who worked part-time to support his studies. He managed his time effectively, balancing work and school, which allowed him to gain valuable experience and maintain good grades.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một sinh viên làm việc bán thời gian để hỗ trợ việc học của mình. Anh ta quản lý thời gian một cách hiệu quả, cân bằng giữa công việc và học tập, cho phép anh ta có được kinh nghiệm quý giá và duy trì điểm số tốt.