Nghĩa tiếng Việt của từ partial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɑːr.ʃəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɑːr.ʃəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):một phần, không toàn bộ
Contoh: The teacher gave me a partial answer. (Guru memberi saya jawaban sebagian.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'partialis', từ 'pars' nghĩa là 'phần', kết hợp với hậu tố '-alis'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến việc bạn chỉ ăn một phần của món ăn, không ăn hết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: incomplete, limited, fractional
Từ trái nghĩa:
- tính từ: complete, total, entire
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- partial payment (thanh toán một phần)
- partial eclipse (nửa tếch)
- partial success (thành công một phần)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The information was only partial, so we couldn't make a decision. (Informasi hanya sebagian, jadi kami tidak bisa membuat keputusan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student who received a partial answer from his teacher. He was confused but decided to use the partial information to solve the problem. Eventually, he found the complete solution, realizing that partial knowledge can lead to full understanding. (Dulu, ada seorang murid yang menerima jawaban sebagian dari guru. Dia bingung tapi memutuskan untuk menggunakan informasi sebagian untuk menyelesaikan masalah. Akhirnya, dia menemukan solusi lengkap, menyadari bahwa pengetahuan sebagian bisa mengarah pada pemahaman penuh.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh nhận được một câu trả lời một phần từ giáo viên của mình. Anh ta cảm thấy bối rối nhưng quyết định sử dụng thông tin một phần để giải quyết vấn đề. Cuối cùng, anh ta tìm thấy giải pháp hoàn chỉnh, nhận ra rằng kiến thức một phần có thể dẫn đến sự hiểu biết toàn diện.