Nghĩa tiếng Việt của từ partially, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɑːr.ʃə.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɑːr.ʃəl.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một phần, không đầy đủ
Contoh: The road is partially blocked. (Jalan itu terhalang sebagian.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'partiālis', từ 'pars' nghĩa là 'phần', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang xem một bức tranh mà một phần của nó bị che khuất, điều này làm bạn nhớ đến từ 'partially'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: partly, incompletely, somewhat
Từ trái nghĩa:
- phó từ: completely, totally, entirely
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- partially visible (chỉ nhìn thấy một phần)
- partially completed (chỉ hoàn thành một phần)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The project was only partially successful. (Proyek itu hanya sukses sebagian.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a painting that was partially visible due to a curtain covering it. People wondered what the rest of the painting looked like, and it sparked their curiosity. (Dahulu kala, ada sebuah lukisan yang hanya terlihat sebagian karena tertutupi oleh tirai. Orang-orang bertanya-tanya bagaimana rupanya sisa lukisan itu, dan itu memicu rasa ingin tahu mereka.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bức tranh mà chỉ một phần của nó được nhìn thấy do bị một tấm màn che lấp. Mọi người tự hỏi phần còn lại của bức tranh trông như thế nào, và điều đó kích thích sự tò mò của họ.