Nghĩa tiếng Việt của từ participant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pɑːrˈtɪs.ɪ.pənt/
🔈Phát âm Anh: /pɑːˈtɪs.ɪ.pənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người tham gia, người tham dự
Contoh: All participants in the workshop received a certificate. (Tất cả người tham dự hội thảo đều nhận được chứng chỉ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'participare', từ 'particeps' (cùng nguồn gốc với 'part') có nghĩa là 'tham gia', kết hợp với hậu tố '-ant'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi hội thảo hoặc sự kiện mà bạn đã từng tham gia, nhớ đến những người khác cùng tham dự.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: attendee, member, player
Từ trái nghĩa:
- danh từ: outsider, nonparticipant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- active participant (người tham gia chủ động)
- passive participant (người tham gia thụ động)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The conference had over a hundred participants. (Hội nghị có hơn một trăm người tham dự.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a workshop where all the participants were given a special hat to wear. Each hat had a unique color, representing their role in the workshop. The participants learned a lot and shared their experiences, making the workshop a memorable event for everyone.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hội thảo mà tất cả người tham dự đều được trao một chiếc mũ đặc biệt để mặc. Mỗi chiếc mũ có một màu sắc độc nhất, đại diện cho vai trò của họ trong hội thảo. Người tham dự học được rất nhiều và chia sẻ kinh nghiệm của mình, làm cho hội thảo trở thành một sự kiện đáng nhớ đối với mọi người.