Nghĩa tiếng Việt của từ participate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pɑːrˈtɪs.ɪ.peɪt/
🔈Phát âm Anh: /pɑːˈtɪs.ɪ.peɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tham gia, tham dự
Contoh: Everyone in the class is expected to participate in the discussion. (Mọi người trong lớp đều được mong đợi tham gia vào cuộc thảo luận.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'participare', từ 'particeps' (tham gia) và 'capere' (lấy). Có thể phân tích thành 'part-' (phần) và '-icip-' (cầm đầu), kết hợp với hậu tố '-ate'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn tham gia một buổi họp hoặc sự kiện, bạn là một phần của nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: join, take part, engage
Từ trái nghĩa:
- động từ: abstain, avoid, ignore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- participate actively (tham gia chủ động)
- participate in (tham gia vào)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Children are encouraged to participate in sports. (Trẻ em được khuyến khích tham gia các môn thể thao.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a shy boy named Tom who never participated in class. One day, his teacher encouraged him to join a group project. Tom participated and found that he enjoyed working with others. From that day on, he always participated in class activities.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé nhút nhát tên Tom, người không bao giờ tham gia vào các hoạt động trong lớp. Một ngày, giáo viên của cậu khuyến khích cậu tham gia vào một dự án nhóm. Tom đã tham gia và thấy rằng cậu thích làm việc cùng người khác. Từ ngày đó, cậu luôn tham gia vào các hoạt động trong lớp.