Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ participation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌpɑːrt̬.ə.sɪˈpeɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌpɑːt.ɪ.sɪˈpeɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tham gia, sự tham dự
        Contoh: The success of the event was due to the high level of participation from the community. (Kesuksesan acara ini disebabkan oleh tingkat partisipasi yang tinggi dari komunitas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'participatio', từ 'participare' (tham gia), gồm có 'pars' (phần) và 'capere' (lấy).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi họp mặt hoặc sự kiện mà mọi người đều tham gia với sự hào hứng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: involvement, engagement

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: exclusion, non-participation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • active participation (tham gia chủ động)
  • full participation (tham gia đầy đủ)
  • limited participation (tham gia hạn chế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The teacher encouraged participation in the classroom. (Guru mendorong partisipasi di kelas.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once in a small town, there was a festival where everyone's participation was crucial for its success. From the youngest child to the oldest resident, each person contributed something, making the event a memorable one. The word 'participation' reminds us of this collective effort.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần trong một ngôi làng nhỏ, có một lễ hội mà sự tham gia của mọi người là rất quan trọng cho thành công của nó. Từ đứa trẻ nhỏ nhất đến người dân già nhất, mỗi người đóng góp một phần, làm cho sự kiện trở nên đáng nhớ. Từ 'participation' nhắc chúng ta đến nỗ lực tập thể này.