Nghĩa tiếng Việt của từ participator, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pɑːrˈtɪs.ɪ.peɪ.t̬ɚ/
🔈Phát âm Anh: /pɑːˈtɪs.ɪ.peɪ.tə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người tham gia, người tham dự
Contoh: He was a key participator in the event. (Dia adalah seorang peserta utama dalam acara tersebut.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'participare', từ 'particeps' nghĩa là 'tham gia', kết hợp với hậu tố '-or' để chỉ người.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sự kiện hoặc sự tham gia của một người trong một cuộc hội thảo hoặc sự kiện.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: participant, attendee
Từ trái nghĩa:
- danh từ: outsider, nonparticipant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- active participator (người tham gia tích cực)
- key participator (người tham gia chính)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The meeting included several important participators. (Pertemuan itu termasuk beberapa peserta penting.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a conference, there was a participator named Alex who actively contributed ideas. His insights were valuable, making him a key participator in the discussions.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một hội nghị, có một người tham gia tên là Alex, người đã tích cực đóng góp ý tưởng. Những hiểu biết của anh ta rất có giá trị, khiến anh ta trở thành một người tham gia chính trong các cuộc thảo luận.