Nghĩa tiếng Việt của từ particle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɑːrtɪkl/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɑːtɪkl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một phần tử nhỏ hoặc một phần của một vật thể lớn hơn
Contoh: Particles of dust floated in the sunlight. (Hạt bụi lơ lửng trong ánh nắng mặt trời.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'particula', từ 'part-' nghĩa là 'phần' và hậu tố '-icle' có nghĩa là 'nhỏ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nghiên cứu các hạt vi mô trong vật lý học, như electron, proton, và neutron.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: fragment, bit, piece
Từ trái nghĩa:
- danh từ: whole, entirety
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- particle of truth (một chút sự thật)
- particle board (ván ép)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The air was filled with particles of dust. (Không khí đầy hạt bụi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, scientists discovered a rare particle that could revolutionize energy production. They named it 'The Lumina Particle', and it brought light and prosperity to the village. (Trong một ngôi làng nhỏ, các nhà khoa học khám phá ra một hạt hiếm có thể cách mạng hóa việc sản xuất năng lượng. Họ đặt tên nó là 'The Lumina Particle', và nó mang đến ánh sáng và thịnh vượng cho ngôi làng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, các nhà khoa học khám phá ra một hạt hiếm có thể cách mạng hóa việc sản xuất năng lượng. Họ đặt tên nó là 'The Lumina Particle', và nó mang đến ánh sáng và thịnh vượng cho ngôi làng.