Nghĩa tiếng Việt của từ particularly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pərˈtɪk.jə.lər.li/
🔈Phát âm Anh: /pəˈtɪk.jʊ.lər.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):đặc biệt, cụ thể
Contoh: She is particularly good at math. (Dia sangat pandai dalam matematika.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'particularis', từ 'particula' nghĩa là 'phần nhỏ', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trường hợp đặc biệt, như khi bạn nói về một điều gì đó mà bạn thấy rất quan trọng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- especially, specifically
Từ trái nghĩa:
- generally, usually
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- particularly important (đặc biệt quan trọng)
- particularly difficult (đặc biệt khó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: The book is particularly interesting. (Buku itu sangat menarik.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student who was particularly good at solving puzzles. One day, he was given a particularly difficult puzzle to solve. He worked on it particularly hard and finally solved it, making him particularly happy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh đặc biệt giỏi giải các câu đố. Một ngày nọ, anh ta được giao một câu đố đặc biệt khó. Anh ta làm việc rất chăm chỉ và cuối cùng đã giải được nó, khiến anh ta vô cùng hạnh phúc.