Nghĩa tiếng Việt của từ partition, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pɑːrˈtɪʃn/
🔈Phát âm Anh: /pɑːˈtɪʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một bức tường hoặc một khoảng trống giữa hai phần của một căn phòng hoặc một tòa nhà
Contoh: The room was divided by a wooden partition. (Phòng được chia cắt bởi một bức tường gỗ.) - động từ (v.):chia cắt, tách ra thành hai hoặc nhiều phần
Contoh: The country was partitioned into two separate states. (Đất nước đã được chia thành hai tiểu bang riêng biệt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'partiri' nghĩa là 'chia ra', kết hợp với hậu tố '-tion'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc chia cắt một căn phòng bằng một bức tường để tạo ra hai không gian riêng biệt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: division, barrier, wall
- động từ: divide, separate, split
Từ trái nghĩa:
- danh từ: union, whole, entirety
- động từ: unite, combine, merge
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- partition off (chia cắt)
- partition wall (tường chia)
- glass partition (tường kính)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The partition between the two rooms was made of glass. (Bức tường chia giữa hai phòng được làm bằng kính.)
- động từ: They decided to partition the large room into smaller sections. (Họ quyết định chia căn phòng lớn thành những phần nhỏ hơn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a large office building, there was a big room that needed to be partitioned into smaller spaces for different teams. The partitions were made of glass, allowing light to pass through and creating a sense of openness. Each team worked diligently behind their glass walls, contributing to the success of the company.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một tòa nhà văn phòng lớn, có một căn phòng rộng mà cần được chia thành những không gian nhỏ hơn cho các nhóm làm việc khác nhau. Những bức tường chia được làm bằng kính, cho phép ánh sáng đi qua và tạo ra cảm giác thoáng đãng. Mỗi nhóm làm việc chuyên nghiệp sau những bức tường kính của họ, góp phần thành công của công ty.