Nghĩa tiếng Việt của từ partly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɑːrtli/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɑːtli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một phần, không hoàn toàn
Contoh: The problem was partly his fault. (Masalah ini sebagian salah dia.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'part', có nghĩa là 'phần', kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành từ 'partly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc chia nhỏ một công việc thành nhiều phần, mỗi phần là một 'partly'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- sebagian, kadang-kadang, agak
Từ trái nghĩa:
- sepenuhnya, lengkap
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- partly cloudy (bầu trời ít mây)
- partly true (một phần đúng)
- partly responsible (một phần chịu trách nhiệm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The decision was partly influenced by the weather. (Keputusan ini sebagian dipengaruhi oleh cuaca.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of friends decided to build a treehouse. Each friend contributed partly to the project, bringing different skills and materials. One brought wood, another brought tools, and another brought snacks for the workers. Together, they managed to build a beautiful treehouse, partly because of their teamwork and partly because of their individual contributions.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm bạn quyết định xây dựng một căn nhà trên cây. Mỗi người bạn đóng góp một phần vào dự án, mang lại những kỹ năng và vật liệu khác nhau. Một người mang gỗ, một người mang công cụ, và một người khác mang đồ ăn vặt cho người xây dựng. Cùng nhau, họ quản lý xây dựng một căn nhà trên cây đẹp, một phần vì sự hợp tác của họ và một phần vì đóng góp cá nhân của họ.