Nghĩa tiếng Việt của từ partner, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɑːrtnər/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɑːtnə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người hợp tác, người đồng hành
Contoh: She is my business partner. (Cô ấy là đối tác kinh doanh của tôi.) - động từ (v.):hợp tác, đồng hành
Contoh: We decided to partner with them. (Chúng tôi quyết định hợp tác với họ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'partenaire', dựa trên từ 'part', nghĩa là 'phần' hoặc 'một nửa'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cặp đôi trong một trò chơi, họ là đối tác của nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: companion, ally, associate
- động từ: collaborate, team up
Từ trái nghĩa:
- danh từ: opponent, enemy
- động từ: compete, oppose
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- business partner (đối tác kinh doanh)
- life partner (đối tác cuộc sống)
- partner up (kết hợp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He is my dance partner. (Anh ấy là đối tác khiêu vũ của tôi.)
- động từ: The two companies decided to partner on the project. (Hai công ty quyết định hợp tác trong dự án.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a business owner who needed a partner to expand his company. He found a partner who shared his vision and together they built a successful enterprise. (Ngày xửa ngày xưa, có một chủ doanh nghiệp cần một đối tác để mở rộng công ty của mình. Anh ta tìm được một đối tác chia sẻ tầm nhìn của mình và cùng nhau xây dựng một doanh nghiệp thành công.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chủ doanh nghiệp cần một đối tác để mở rộng công ty của mình. Anh ta tìm được một đối tác chia sẻ tầm nhìn của mình và cùng nhau xây dựng một doanh nghiệp thành công.