Nghĩa tiếng Việt của từ party, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɑːrti/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɑːti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):buổi tiệc, bữa tiệc
Contoh: We had a party last night. (Kita mengadakan pesta tadi malam.) - động từ (v.):tham gia buổi tiệc, tổ chức tiệc
Contoh: They party every weekend. (Mereka berpesta setiap akhir pekan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'partir', có nghĩa là 'chia ra', sau đó được thay đổi thành 'party' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến âm nhạc, đồ ăn, vui chơi và kết bạn trong một buổi tiệc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: celebration, gathering, event
- động từ: celebrate, gather, socialize
Từ trái nghĩa:
- danh từ: solitude, isolation
- động từ: isolate, seclude
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- party hard (pesta nhiều)
- party pooper (người làm tan vui)
- house party (buổi tiệc tại nhà)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The party was a lot of fun. (Pesta itu sangat menyenangkan.)
- động từ: We party all night long. (Kami berpesta sepanjang malam.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a big party where people from all over the town came to celebrate. They danced, ate delicious food, and made new friends. The party was so lively and everyone had a great time.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một buổi tiệc lớn mà mọi người từ khắp nơi trong thị trấn đến để kỷ niệm. Họ nhảy múa, ăn những món ăn ngon, và kết bạn mới. Buổi tiệc rất sôi động và mọi người đều có một khoảng thời gian tuyệt vời.