Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pass, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pæs/

🔈Phát âm Anh: /pɑːs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):vượt qua, đi qua
        Contoh: The train passed the station quickly. (Kereta api cepat melewati stasiun.)
  • danh từ (n.):lượt, phiếu bầu
        Contoh: He gave me a pass to the concert. (Dia memberi saya tiket masuk konser.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'passus', từ 'pandere' nghĩa là 'mở rộng', liên quan đến việc 'di chuyển qua một khoảng cách'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trận bóng đá, khi cầu thủ chuyển bóng cho đồng đội.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: go by, elapse
  • danh từ: ticket, permit

Từ trái nghĩa:

  • động từ: stop, halt
  • danh từ: ban, prohibition

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pass away (mất đi, qua đời)
  • pass on (chuyển giao, truyền đạt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Time passes quickly when you're having fun. (Waktu berlalu cepat saat Anda bersenang-senang.)
  • danh từ: She received a pass to enter the restricted area. (Dia menerima izin untuk memasuki area terbatas.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a boy who loved to play soccer. One day, during a match, he received a pass from his teammate and scored a goal. The crowd cheered, and the boy felt proud of his accomplishment.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé rất thích chơi bóng đá. Một ngày trong một trận đấu, cậu nhận được một lượt đưa từ đồng đội và ghi bàn. Đám đông hoan hô, và cậu bé cảm thấy tự hào về thành tích của mình.