Nghĩa tiếng Việt của từ passage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpæs.ɪdʒ/
🔈Phát âm Anh: /ˈpæs.ɪdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lối đi, lối đi qua; đoạn văn, đoạn trích
Contoh: The passage of the narrow corridor was difficult. (Lối đi qua hành lang hẹp là khó khăn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'passus', từ 'pandere' nghĩa là 'mở rộng', kết hợp với hậu tố '-age'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bước qua một đoạn đường hoặc đọc một đoạn văn trong một cuốn sách.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: corridor, section, excerpt
Từ trái nghĩa:
- danh từ: blockage, barrier
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a passage through time (một hành trình thời gian)
- passage of rights (chuyển nhượng quyền lợi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The passage of the bill was delayed. (Việc thông qua luật lệ đã bị trì hoãn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a narrow passage in a grand library. This passage was filled with ancient books, and every time someone walked through it, they felt as if they were traveling through time. One day, a young explorer found a hidden passage that led to a secret room, where he discovered a book that changed his life forever.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một lối đi hẹp trong thư viện kỳ vĩ. Lối đi này đầy sách cổ, và mỗi khi ai đó đi qua nó, họ cảm thấy như đang du hành qua thời gian. Một ngày, một nhà thám hiểm trẻ tìm thấy một lối đi ẩn giấu dẫn đến một căn phòng bí mật, nơi anh ta khám phá ra một cuốn sách đã thay đổi cuộc đời anh ta mãi mãi.