Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ passageway, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpæs.ɪdʒ.weɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈpæs.ɪdʒ.weɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lối đi, hành lang
        Contoh: The passageway was dimly lit. (Hành lang được chiếu sáng mờ ảo.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'passus' có nghĩa là 'bước' và 'way' có nghĩa là 'đường', kết hợp thành 'passageway' để chỉ một đường đi hoặc hành lang.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn phòng trong một tòa nhà lớn, bạn phải đi qua một hành lang dài để đến được.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: corridor, hallway, alley

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: dead end, barrier

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • narrow passageway (hành lang hẹp)
  • main passageway (hành lang chính)
  • emergency passageway (hành lang cứu hỏa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We walked through the narrow passageway to reach the garden. (Chúng tôi đi qua hành lang hẹp để đến vườn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a grand palace, there was a secret passageway that led to the treasure room. The passageway was hidden behind a large painting, and only those who knew the secret could find it. One day, a brave explorer discovered the hidden mechanism and entered the passageway, navigating through its twists and turns until he reached the treasure room, filled with gold and jewels.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một cung điện kỳ cực, có một hành lang bí mật dẫn đến phòng kho báu. Hành lang được giấu sau một bức tranh lớn, và chỉ những người biết bí mật mới có thể tìm thấy nó. Một ngày nọ, một nhà thám hiểm dũng cảm khám phá ra cơ chế ẩn giấu và bước vào hành lang, vượt qua những đường cua khúc khuỷu cho đến khi anh ta đến được phòng kho báu, đầy vàng và ngọc bích.