Nghĩa tiếng Việt của từ passenger, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpæs.ɪn.dʒər/
🔈Phát âm Anh: /ˈpæs.ɪn.dʒə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người đi lại trên phương tiện giao thông như xe buýt, tàu hỏa, máy bay, etc.
Contoh: The bus was crowded with passengers. (Xe buýt đông đúc với hành khách.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'passager', từ 'passer' (đi qua) kết hợp với hậu tố '-ager' (người làm gì đó).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chuyến đi bằng máy bay, bạn có thể nhìn thấy hàng loạt hành khách đang chuẩn bị lên máy bay.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: traveler, commuter, rider
Từ trái nghĩa:
- danh từ: driver, pilot, conductor
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- frequent passenger (hành khách thường xuyên)
- passenger list (danh sách hành khách)
- passenger seat (chỗ ngồi hành khách)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The train has a capacity of 200 passengers. (Tàu hỏa có khả năng chứa 200 hành khách.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a passenger named Alex who loved to travel by train. Every weekend, Alex would board the train and enjoy the scenic views from the window. One day, the train was unusually crowded, and Alex had to share a seat with a stranger. They started talking and discovered they had a lot in common. By the end of the journey, they had become good friends, all thanks to the shared experience of being passengers on the same train.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hành khách tên là Alex yêu thích đi tàu. Mỗi cuối tuần, Alex sẽ lên tàu và thưởng thức cảnh quan qua cửa sổ. Một ngày, tàu đông khách bất thường, và Alex phải chia sẻ ghế với một người lạ. Họ bắt đầu trò chuyện và phát hiện ra họ có nhiều điểm chung. Đến khi kết thúc chuyến đi, họ đã trở thành bạn tốt, tất cả là nhờ trải nghiệm được chia sẻ của việc là hành khách trên cùng một chuyến tàu.