Nghĩa tiếng Việt của từ passerby, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpæsərbaɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˌpɑːsəˈbaɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người đi ngang, người qua đường
Contoh: A passerby helped the old lady cross the street. (Một người qua đường đã giúp bà cụ băng qua đường.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'pass' (đi qua) và 'by' (ngang qua), tạo thành 'passerby'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh trong đó bạn thấy một người đi ngang giúp đỡ một người già.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: bystander, onlooker, pedestrian
Từ trái nghĩa:
- danh từ: resident, dweller
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- casual passerby (người qua đường bất ngờ)
- curious passerby (người qua đường tò mò)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The passerby stopped to give directions to the lost tourist. (Người qua đường dừng lại chỉ đường cho du khách lạc đường.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a passerby found a lost puppy on the street. He decided to take it to the nearest animal shelter, where it was later adopted by a loving family. The passerby's small act of kindness changed the puppy's life forever.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một người qua đường tìm thấy một chú chó con lạc trên đường. Anh ta quyết định đưa nó đến nhà nghỉ dưỡng thú cảnh gần nhất, nơi sau đó nó được một gia đình yêu thương nhận nuôi. Hành động nhỏ của người qua đường đã thay đổi cuộc đời chú chó con mãi mãi.