Nghĩa tiếng Việt của từ passion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpæʃ.ən/
🔈Phát âm Anh: /ˈpæʃ.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tình yêu, đam mê, niềm đam mê sâu sắc
Contoh: He has a passion for music. (Dia memiliki passion untuk musik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'passio', có nghĩa là 'đau đớn' hoặc 'chịu đựng', sau đó được mở rộng để chỉ cảm xúc mạnh mẽ như niềm đam mê.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bạn thân có đam mê mạnh mẽ về một môn thể thao hoặc âm nhạc, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'passion'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: love, enthusiasm, fervor
Từ trái nghĩa:
- danh từ: apathy, disinterest, indifference
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- burning passion (niềm đam mê cháy bỏng)
- follow one's passion (theo đuổi đam mê của mình)
- passion for life (niềm đam mê cho cuộc sống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Her passion for painting is evident in her work. (Gelarnya untuk melukis terlihat dalam karyanya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young artist named Lily who had a passion for painting. Every day, she would wake up early and spend hours creating beautiful landscapes and portraits. Her passion was so strong that it inspired everyone around her, and soon her artwork was known all over the world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ trẻ tên là Lily, người có niềm đam mê với việc vẽ tranh. Mỗi ngày, cô ấy thức dậy sớm và dành nhiều giờ để tạo ra những cảnh quan và chân dung đẹp. Niềm đam mê của cô ấy mạnh đến nỗi nó truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh, và nhanh chóng, tác phẩm tranh của cô ấy được biết đến trên toàn thế giới.