Nghĩa tiếng Việt của từ passionate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpæʃ.ən.ət/
🔈Phát âm Anh: /ˈpæʃ.ən.ət/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):mang tính đam mê, khát khao, nóng nảy
Contoh: She is a passionate advocate for environmental protection. (Dia adalah pendukung bersemangat untuk perlindungan lingkungan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'passio' nghĩa là 'đau đớn', 'cảm xúc', kết hợp với hậu tố '-ate'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người nóng nảy và đam mê trong công việc hoặc sở thích của họ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: fervent, enthusiastic, zealous
Từ trái nghĩa:
- tính từ: indifferent, apathetic, unenthusiastic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- passionate about (đam mê về)
- passionate love (tình yêu nóng nảy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He gave a passionate speech about the importance of education. (Dia memberikan pidato yang penuh gairah tentang pentingnya pendidikan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a passionate artist who loved to paint the beauty of nature. Every stroke of his brush was filled with his deep love and enthusiasm for art, making his paintings truly captivating.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ đam mê rất yêu thích vẽ vẻ đẹp của thiên nhiên. Mỗi nét vẽ của anh ta đều chứa đựng tình yêu sâu sắc và niềm đam mê của mình đối với nghệ thuật, làm cho những bức tranh của anh ta thực sự hấp dẫn.