Nghĩa tiếng Việt của từ passive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpæs.ɪv/
🔈Phát âm Anh: /ˈpæs.ɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc về trạng thái không chủ động, không tham gia hoạt động
Contoh: She has a passive role in the play. (Dia memiliki peran pasif dalam pertunjukan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'passivus', từ 'pati' nghĩa là 'chịu đựng', kết hợp với hậu tố '-ive'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người ngồi yên lặng, không tham gia vào bất kỳ hoạt động nào.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: inactive, uninvolved, submissive
Từ trái nghĩa:
- tính từ: active, involved, aggressive
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- passive voice (thì tường thuật)
- passive income (thu nhập thụ động)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He maintained a passive attitude during the meeting. (Dia mempertahankan sikap pasif selama pertemuan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who always took a passive approach to life. He never actively participated in events or made decisions. One day, a big opportunity came his way, but because of his passive nature, he missed it. From that day on, he learned the importance of being active and involved in life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John luôn dùng phương pháp thụ động trong cuộc sống. Anh ta không bao giờ tham gia chủ động vào các sự kiện hay đưa ra quyết định. Một ngày nọ, một cơ hội lớn đến với anh ta, nhưng do bản chất thụ động, anh ta đã bỏ lỡ nó. Từ ngày đó, anh ta học được tầm quan trọng của việc hành động chủ động và tham gia vào cuộc sống.