Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ passively, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpæsɪvli/

🔈Phát âm Anh: /ˈpæsɪvli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):thái độ thụ động, không chủ động
        Contoh: He listened passively to the lecture. (Dia mendengarkan kuliah secara pasif.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'passivus', từ 'passus' (động từ của 'pati' nghĩa là 'bị'), kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống: Một người ngồi yên và không tham gia vào cuộc thảo luận, thể hiện thái độ thụ động.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: inactively, unassertively

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: actively, assertively

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • respond passively (phản ứng thụ động)
  • observe passively (quan sát thụ động)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: She responded passively to the criticism. (Dia menanggapi kritik secara pasif.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a meeting, John sat passively, not contributing any ideas. His colleagues were actively discussing, but he remained silent, just observing. This behavior made him seem uninterested and uninvolved in the project.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một cuộc họp, John ngồi thụ động, không đóng góp ý tưởng gì. Đồng nghiệp của anh ta đang thảo luận sôi nổi, nhưng anh ta vẫn im lặng, chỉ quan sát. Hành vi này khiến anh ta có vẻ không quan tâm và không tham gia vào dự án.