Nghĩa tiếng Việt của từ passport, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpæs.pɔrt/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɑːs.pɔːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hộ chiếu
Contoh: You need a passport to travel abroad. (Anda memerlukan paspor untuk bepergian ke luar negeri.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'passer' (vượt qua) và 'port' (cổng), từ đó hình thành 'passport' nghĩa là tổng hợp của việc 'vượt qua cổng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đi du lịch, bạn cần 'passport' để được chấp nhận vào một quốc gia khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: travel document, visa
Từ trái nghĩa:
- danh từ: exit permit
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- apply for a passport (nộp đơn xin hộ chiếu)
- renew a passport (làm lại hộ chiếu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She got her passport ready for the trip. (Dia menyiapkan paspornya untuk perjalanan itu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a traveler needed a passport to cross the magical gate to another realm. The passport was a symbol of his identity and his right to explore. (Dahulu kala, seorang pelancong memerlukan paspor untuk menyeberangi gerbang ajaib ke alam lain. Paspor itu adalah simbol identitasnya dan haknya untuk menjelajahi.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một người du khách cần một hộ chiếu để vượt qua cổng ma thuật sang thế giới khác. Hộ chiếu đó là biểu tượng của danh tính và quyền của anh ta để khám phá.