Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ paste, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /peɪst/

🔈Phát âm Anh: /pɑːst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mực dán, keo dán
        Contoh: She used paste to stick the paper on the wall. (Dia menggunakan paste untuk menempelkan kertas di dinding.)
  • động từ (v.):dán, dính
        Contoh: Please paste these pictures into your album. (Tolong tempelkan gambar-gambar ini ke dalam album Anda.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pasta', có nghĩa là 'bột', 'hỗn hợp'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc dán ảnh vào album hoặc dán tem lên bưu thiếp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: glue, adhesive
  • động từ: stick, adhere

Từ trái nghĩa:

  • động từ: remove, detach

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • paste up (dán lại)
  • paste down (dán xuống)
  • paste over (dán phủ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The children enjoyed playing with the colorful paste. (Anak-anak menikmati bermain dengan pasta berwarna-warni.)
  • động từ: He pasted the photos into the scrapbook. (Dia menempelkan foto-foto ke dalam buku potongan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little girl who loved to create art. She used different kinds of paste to stick colorful papers and create beautiful collages. Every time she used the paste, she remembered how it helped her bring her imagination to life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé rất thích tạo hình. Cô dùng nhiều loại mực dán khác nhau để dán các tờ giấy màu và tạo ra những bức tranh dát kim đẹp. Mỗi khi dùng mực dán, cô nhớ đến việc nó giúp cô mang trí tưởng tượng của mình thành hiện thực.