Nghĩa tiếng Việt của từ pastel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pæˈstɛl/
🔈Phát âm Anh: /ˈpæstəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bút chì màu, màu pastel
Contoh: She used pastel to draw a beautiful landscape. (Dia menggunakan pastel untuk menggambar pemandangan yang indah.) - tính từ (adj.):màu pastel, mềm mại, nhẹ nhàng
Contoh: The room was decorated in pastel colors. (Kamar ini dihiasi dengan warna-warna pastel.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'pastel', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'pastillus', nghĩa là 'thanh', 'que'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh được vẽ bằng bút chì màu pastel, tạo ra một không gian nhẹ nhàng và ấm áp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: crayon, colored pencil
- tính từ: soft, muted
Từ trái nghĩa:
- tính từ: vibrant, bold
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pastel shades (ánh sáng pastel)
- pastel tones (gợn sóng pastel)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The artist used a set of pastels to create the artwork. (Nghệ sĩ sử dụng một bộ pastel để tạo ra tác phẩm nghệ thuật.)
- tính từ: She chose a pastel dress for the summer party. (Cô ấy chọn một chiếc váy pastel cho buổi tiệc mùa hè.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was an artist who loved to paint with pastels. Her paintings were soft and gentle, just like the pastel colors she used. People from all around came to see her artwork, which brought a sense of peace and tranquility to their busy lives.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một nghệ sĩ thích vẽ bằng bút chì màu pastel. Các bức tranh của cô ấy nhẹ nhàng và dịu dàng, giống như màu pastel mà cô ấy sử dụng. Mọi người từ khắp nơi đến để xem tác phẩm của cô ấy, mang đến cảm giác bình yên và thanh thản cho cuộc sống bận rộn của họ.